TỰ HÀO SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM

Nâng cao chất lượng, hiệu quả và năng suất công việc với thiết bị đa năng này. Đây là giải pháp lý tưởng dành cho các văn phòng nhỏ. Cho dù bạn làm gì bạn cũng sẽ hoàn toàn hài lòng.

  • Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (khổ A4): 8,7 trang/phút (bản đen trắng) / 5,0 trang/phút (bản màu)
  • In ảnh không viền cỡ 4 x 6″ chỉ mất 46 giây.
  • In, quét, sao chụp và fax
...
In  
Độ phân giải in tối đa 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi
Đầu in / Mực in Loại: Cartridge mực FINE
Tổng số vòi phun: 1.792 vòi phun
Kích thước giọt mực tối thiểu: 2pl
Hộp mực: PG-740, CL-741 (PG-740XL, CL-741XL tuỳ chọn)
Tốc độ in
Dựa theo ISO / IEC 24734.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt
Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu
Tài liệu: màu *2:
ESAT / Một mặt:
Xấp xỉ 5,0ipm
Tài liệu: đen trắng *2:
ESAT / Một mặt:
Xấp xỉ 8,7ipm
In ảnh (4 x 6")*2:
PP-201 / không viền:
Xấp xỉ 46 giây
Chiều rộng có thể in 203,2mm (8inch)
In không viền: 216mm (8,5inch)
Vùng nên in In không viền*3: Lề trên / Dưới / Phả i/ Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ  giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
In có viền: Lề trên / Dưới / Phả i/ Trái: mỗi lề 0mm
(Khổ  giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10")
Vùng in khuyến nghị Lề trên: 32,5mm
Lề dưới: 33,5mm
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10)
Xử lí giấy [Khay Cassette (phía trên) ]
(Định lượng giấy tối đa)
Giấy thường A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10
Giấy có độ phân giải cao
(HR-101N)
A4 = 80
Giấy in Platin chuyên nghiệp
(PT-101)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in bóng Plus Glossy II
(PP-201)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy in bóng một mặt
(SG-201)
4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10
Giấy in Luster chuyên nghiệp
(LU-101)
A4 = 10
Giấy in bóng “Everyday Use"
(GP-501)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
4 x 6" = 20, A4 = 10
Giấy ảnh dính
(PS-101)
1
Giấy T-Shirt Transfer
(TR-301)
1
Giấy bao thư European DL, US Com. #10 = 5
Khổ giấy NA
Định lượng giấy Khay giấy phía trước: Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2
(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101)
Bộ cảm biến đầu mực Đếm điểm
Căn lề đầu in Làm thủ công
Quét*4   
Loại máy quét Flatbed & ADF
Phương pháp quét CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc)
Độ phân giải quang học*5 1200 x 2400dpi
Độ phân giải có thể lựa chọn*6 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) Thang màu xám: 16 bits / 8 bits
Bản màu: 48 bits / 24 bits (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB)
Tốc độ quét đường*7 Thang màu xám: 1,1 miligiây/đường (300dpi)
Bản màu: 3,4 miligiây/đường (300dpi)
Tốc độ quét*8 Reflective:
Bản màu khổ A4 / 300dpi:
Xấp xỉ 15 giây
Khổ bản gốc tối đa Flatbed: A4 / LTR (216 x 297mm)
ADF: A4, LTR, LGL
Sao chụp   
Khổ bản gốc tối đa A4, LTR (216 × 297mm)
(ADF: A4, LTR, LGL)
Loại giấy tương thích Khổ giấy: A4, A5, B5, LTR, 4 x 6", 5 x 7"
Loại giấy: Giấy thường
Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin
(PT-101)
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II
(PP-201)
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp
(LU-101)
Giấy ảnh bóng một mặt
(SG-201)
Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501)
Giấy ảnh Matte
(MP-101)
Chất lượng ảnh 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao)
Điều chỉnh độ đậm mực 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)*
*không hỗ trợ khay ADF
Tốc độ sao chụp*9
Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183.
Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt
Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu
Tài liệu: bản màu:
sFCOT /sao chụp một mặt:
Xấp xỉ 23 giây
Tài liệu: bản màu:
sESAT /sao chụp một mặt:
Xấp xỉ 4,0ipm
Tài liệu (khay ADF): bản màu Xấp xỉ 3,4ipm
Sao chụp nhiều bản Bản đen trắng / bản màu: Tối đa 99 trang
Fax   
Loại máy fax Máy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)
Đường truyền ứng dụng PSTN (mạng điện thoại công cộng)
Tốc độ truyền fax*10 Bản đen trắng: Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps)
Bản màu: Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps)
Độ phân giải fax Bản đen trắng: 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn)
8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp)
300dpi x 300dpi (siêu đẹp)
Bản màu: 200dpi x 200dpi
Khổ bản in A4, LTR, LGL
Chiều rộng quét 208mm (A4), 214mm (LTR)
Tốc độ modem Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back)
Nén Bản đen trắng: MH, MR, MMR
Bản màu: JPEG
Tông màu Bản đen trắng: 256 mức màu
Bản màu: 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB)
ECM (Chế độ sửa lỗi) Tương thích ITU-T T.30
Quay số mã hoá: NA
Quay số theo nhóm: Tối đa 19 địa chỉ
Bộ nhớ truyền / nhận *11 Xấp xỉ 50 trang
Fax từ máy tính   
Loại Windows: Thông qua modem FAX (ở MFP)
Mac: NA
Số địa chỉ 1 địa chỉ
Bản đen trắng / bản màu Chỉ fax đen trắng
Kết nối mạng làm việc   
Giao thức mạng làm việc NA
Mạng LAN có dây Loại mạng: NA
Tỉ lệ dữ liệu: NA
Mạng LAN không dây Loại mạng làm việc: NA
Dải băng tần: NA
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*12: NA
Phạm vi: NA
Độ an toàn: NA
Yêu cầu về hệ thống
(Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra hệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất)
Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista
Macintosh: Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn
Các thông số kĩ thuật chung    
   
Khởi động nhanh Xấp xỉ 4 giây
Màn hình điều chỉnh Màn hình: Độ phân giải cao
ADF Xử lí giấy (giấy thường) A4, LTR = 30, LGL = 5
Kết nối giao tiếp mạng USB tốc độ cao
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 5 - 35°C
Độ ẩm: 10 - 90% RH
(không ngưng tụ)
Môi trường bảo quản Nhiệt độ: 0 - 40°C
Độ ẩm: 5 - 95% RH
(không ngưng tụ)
Độ vang âm (in từ máy tính) Ảnh (4 x 6")*13
Nguồn điện AC 100 - 240V, 50 / 60Hz

Tiêu thụ điện

Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 1,1W
Khi TẮT: Xấp xỉ 0,3W
Khi sao chụp *14: Xấp xỉ 20W
Môi trường Quy tắc: RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Ngôi sao năng lượng
Chu trình nhiệm vụ 3.000 trang/tháng
Kích thước (W x D x H) Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,4kg

 

Mã sản phẩm: 0000000007909

Giá bán: 2,420,000 ( VNĐ )
Hai triệu bốn trăm hai mươi nghìn đồng




Có thể bạn quan tâm

Giỏ hàng thành công