PowerShot SX420 IS. Không bỏ lỡ những bức ảnh tuyệt vời. PowerShot SX420 IS là một máy ảnh 20.0 megapixel với ống kính zoom quang học 42x có khả năng chụp những bức ảnh ấn tượng. Máy ảnh có thiết kế tay cầm dạng công thái học giúp việc xử lý và ổn định tốt hơn, đặc biệt hữu ích đối với việc ghi video và đảm bảo độ ổn định của hình ảnh. Được trang bị tính năng Wifi/NFC, việc truyền ảnh giữa máy ảnh và thiết bị thông minh chưa bao giờ dễ dàng đến thế.
Phạm vi room rộng 42x
Ống kính zoom quang học 42x giúp tạo sự linh hoạt ngay cả khi bạn đang chụp một đứa trẻ đang biểu diễn hay một nghệ sĩ trên sân khấu của buổi hòa nhạc. Với công nghệ ZoomPlus của Canon, bạn có thể gấp đôi phạm vi zoom mà không làm mất đi chất lượng hình ảnh.
Cảm biến 20MP và bộ xử lý DIGIC4+
Cảm biến 20MP cùng với bộ xử lý DIGIC 4+ giúp bạn tạo ra những bức ảnh độ phân giải cao với màu sắc và chi tiết sống động. Được trang bị công nghệ mới nhất của Canon, máy ảnh sẽ luôn đảm bảo chất lượng cao của hình ảnh nhờ vào phạm vi zoom tổng thể.
Tích hợp Wifi và NFC
Với Wifi và NFC tích hợp, bạn có thể dễ dàng chia sẻ ảnh chỉ bằng một lần nhấn. Ứng dụng Camera Connect smartphone giúp người sử dụng xem và truyền ảnh được lưu trữ trong thẻ nhớ của máy ảnh sang điện thoại thông minh. Tính năng điều khiển từ xa cho phép sử dụng điện thoại thông minh như một bộ điều khiển từ xa và zoom vào vật thể.
Bộ xử lý ảnh | DIGIC 4+ | |||
Bộ cảm biến ảnh | | |||
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 20.0 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 4:3) | |||
Kích thước bộ cảm biến | Loại 1/2.3 | |||
Ống kính | ||||
Chiều dài tiêu cự | Zoom 42x: | 4,3 (W) – 172,0 (T) mm tương đương phim 35mm: 24 (W) - 1008 (T) mm) | ||
Dải lấy nét | 0cm (0 in.) - ở vô cực (W), 1,4m (4,6ft.) - ở vô cực (T) | |||
Ảnh Macro: | 0 – 50cm (W) (0in. – 1,6ft. (W)) | |||
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |||
Màn hình LCD | ||||
Loại màn hình | Loại 3.0-inch | |||
Điểm ảnh hiệu quả |
| |||
Tỉ lệ khuôn hình | 4:3 | |||
Các tính năngh | - | |||
Lấy nét | | |||
Hệ thống điều chỉnh | Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF | |||
Khung AF | AiAF nhận diện khuôn mặt, AF theo dõi vật chụp, ở vùng trung tâm | |||
Hệ thống lấy sáng | Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm | |||
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyến nghị) |
| |||
Tốc độ màn trập | 1 - 1/4000giây 15 – 1 giây (ở chế độ màn trập lâu) | |||
Khẩu độ | ||||
Loại | Màng chắn sáng | |||
f/số | f/3,5 - f/8,0 (W), f/6,3 - f/8,0 (T) | |||
Đèn Flash | ||||
Các chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn, đèn xung thấp, tắt đèn | |||
Phạm vi đèn flash | 50cm – 5,0m (W), 1,4m – 2,7m (T) (1,6 – 16ft. (W), 4,6 – 8,9ft. (T)) | |||
Ngàm gắn đèn flash | - | |||
Các thông số kĩ thuật chụp hình | ||||
Các chế độ chụp | Chụp tự động, chụp P, chụp ngắm trực tiếp, chụp chân dung,chụp hẹn giờ lấy nét khuôn mặt, chụp ánh sáng yếu, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu | |||
Chụp liên tiếp (tự động, chế độ P) | Xấp xỉ 0,5 ảnh/giây | |||
Chụp liên tiếp (chế độ ánh sáng yếu) | Xấp xỉ 2,2 ảnh/giây | |||
Thông số kĩ thuật chụp hình | ||||
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 5184 x 3888 Ảnh cỡ trung 1: 3648 x 2736 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ trung: 2592 x 1944 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 | ||
Tỉ lệ khuôn hình: | 16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1 | |||
Phim: | 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 | |||
Nguồn điện | Bộ pin NB-11LH | |||
Số lượng ảnh chụp (tuân thủ CIPA) | Xấp xỉ 195 ảnh | |||
Số lượng ảnh chụp (chế độ Eco) | Xấp xỉ 260 ảnh | |||
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 50 phút | |||
Kích thước (tuân thủ CIPA) | 104,4 x 69,1 x 85,1mm (4,11 x 2,72 x 3,35in.) | |||
Trọng lượng (tuân thủ CIPA) | Xấp xỉ 325g (11,5oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 308g (10,9oz.) (chỉ tính riêng thân máy) | |||
Các tính năng khác | Wi-Fi, NFC |
Giá niêm yết: 5,600,000 ( VNĐ )
Năm triệu sáu trăm nghìn đồng